Có 4 kết quả:
复元 phục nguyên • 复原 phục nguyên • 復元 phục nguyên • 復原 phục nguyên
giản thể
Từ điển phổ thông
tìm lại được, lấy lại được, phục hồi lại, khôi phục lại
giản thể
Từ điển phổ thông
khỏi bệnh, bình phục
phồn thể
Từ điển phổ thông
tìm lại được, lấy lại được, phục hồi lại, khôi phục lại
phồn thể
Từ điển phổ thông
khỏi bệnh, bình phục
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trở lại như lúc đầu. Chỉ sự khỏi bệnh.